Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进抵
Pinyin: jìn dǐ
Meanings: To arrive at, reach (often an important destination)., Tiến đến, đến nơi (thường là đích đến quan trọng)., ①军队前进到达某地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 井, 辶, 扌, 氐
Chinese meaning: ①军队前进到达某地。
Grammar: Động từ này mô tả hành động di chuyển và đến được một điểm đến cụ thể, thường là nơi quan trọng hoặc mục tiêu.
Example: 军队终于进抵前线。
Example pinyin: jūn duì zhōng yú jìn dǐ qián xiàn 。
Tiếng Việt: Quân đội cuối cùng đã tiến đến tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến đến, đến nơi (thường là đích đến quan trọng).
Nghĩa phụ
English
To arrive at, reach (often an important destination).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队前进到达某地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!