Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进可替否
Pinyin: jìn kě tì fǒu
Meanings: To replace the bad with the good., Có thể thay thế những điều không tốt bằng những điều tốt., 指向君主进献良策以废弃弊政。[出处]《三国志·魏志·卢毓传》“官人秩才,圣帝所难,必须良佐,进可替否。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 井, 辶, 丁, 口, 㚘, 日, 不
Chinese meaning: 指向君主进献良策以废弃弊政。[出处]《三国志·魏志·卢毓传》“官人秩才,圣帝所难,必须良佐,进可替否。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động cải tiến, thay đổi cái xấu thành cái tốt. Thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến cải cách hoặc đưa ra giải pháp.
Example: 他提出的方案,可以进可替否,改善目前的状况。
Example pinyin: tā tí chū de fāng àn , kě yǐ jìn kě tì fǒu , gǎi shàn mù qián de zhuàng kuàng 。
Tiếng Việt: Phương án mà anh ấy đề xuất có thể cải thiện tình hình hiện tại bằng cách thay cái xấu bằng cái tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể thay thế những điều không tốt bằng những điều tốt.
Nghĩa phụ
English
To replace the bad with the good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指向君主进献良策以废弃弊政。[出处]《三国志·魏志·卢毓传》“官人秩才,圣帝所难,必须良佐,进可替否。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế