Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进刀

Pinyin: jìn dāo

Meanings: To cut into material with a knife (in technical or cooking contexts)., Đưa dao cắt vào vật liệu (trong kỹ thuật hoặc nấu ăn), ①使得工件移向刀具或刀具移向工件。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 井, 辶, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①使得工件移向刀具或刀具移向工件。

Grammar: Đặc biệt phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc gia công cơ khí.

Example: 厨师熟练地进刀切菜。

Example pinyin: chú shī shú liàn dì jìn dāo qiè cài 。

Tiếng Việt: Đầu bếp thành thạo đưa dao cắt rau.

进刀
jìn dāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa dao cắt vào vật liệu (trong kỹ thuật hoặc nấu ăn)

To cut into material with a knife (in technical or cooking contexts).

使得工件移向刀具或刀具移向工件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进刀 (jìn dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung