Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进位
Pinyin: jìn wèi
Meanings: To advance in rank or value (e.g., arithmetic, position)., Tăng lên một cấp bậc hoặc giá trị mới (ví dụ: số học, chức vụ), ①各种进位制的加法中,逢进位制的基数则向高一位进一的数学规则,如十进制中逢十进一,二进制中逢二进一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 辶, 亻, 立
Chinese meaning: ①各种进位制的加法中,逢进位制的基数则向高一位进一的数学规则,如十进制中逢十进一,二进制中逢二进一。
Grammar: Thường sử dụng trong toán học hoặc ngữ cảnh thăng tiến.
Example: 这个数字需要进位。
Example pinyin: zhè ge shù zì xū yào jìn wèi 。
Tiếng Việt: Con số này cần được tăng lên hàng đơn vị mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên một cấp bậc hoặc giá trị mới (ví dụ: số học, chức vụ)
Nghĩa phụ
English
To advance in rank or value (e.g., arithmetic, position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种进位制的加法中,逢进位制的基数则向高一位进一的数学规则,如十进制中逢十进一,二进制中逢二进一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!