Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进可替不
Pinyin: jìn kě tì bù
Meanings: A suggestion to approach issues carefully and flexibly, adapting to circumstances., Lời khuyên rằng nên tiếp cận vấn đề cẩn thận và linh hoạt, tùy tình huống mà xử lý, 指向君主进献良策以废弃弊政。同进可替否”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 井, 辶, 丁, 口, 㚘, 日, 一
Chinese meaning: 指向君主进献良策以废弃弊政。同进可替否”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự linh hoạt trong cách xử lý tình huống.
Example: 处理问题时,我们要懂得进可替不的道理。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí , wǒ men yào dǒng de jìn kě tì bù de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề, chúng ta cần hiểu rõ nguyên tắc 'tiến có thể thay thế không'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khuyên rằng nên tiếp cận vấn đề cẩn thận và linh hoạt, tùy tình huống mà xử lý
Nghĩa phụ
English
A suggestion to approach issues carefully and flexibly, adapting to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指向君主进献良策以废弃弊政。同进可替否”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế