Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进奉

Pinyin: jìn fèng

Meanings: To offer or present (usually valuable items)., Dâng tặng, cống nạp (thường là vật quý giá)., ①恭敬地献给;呈献。[例]进奉珍宝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 丨, 二, 𡗗

Chinese meaning: ①恭敬地献给;呈献。[例]进奉珍宝。

Grammar: Động từ này thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, khi nói về việc cống nạp hoặc dâng vật phẩm cho nhà vua hoặc cấp trên.

Example: 地方官员每年都要向朝廷进奉贡品。

Example pinyin: dì fāng guān yuán měi nián dōu yào xiàng cháo tíng jìn fèng gòng pǐn 。

Tiếng Việt: Quan địa phương mỗi năm đều phải dâng tặng đồ cống nạp cho triều đình.

进奉
jìn fèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dâng tặng, cống nạp (thường là vật quý giá).

To offer or present (usually valuable items).

恭敬地献给;呈献。进奉珍宝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...