Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进德修业

Pinyin: jìn dé xiū yè

Meanings: Improve moral character and cultivate professional skills., Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp., 修业推广、扩大功业。提高道德修养,扩大功业建树。[出处]《周易·乾》“君子进德修业。”[例]所谓有‘价值’,是必须使人看了在‘~’上得到多少的‘灵感’。——邹韬奋《经历》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 井, 辶, 彳, 𢛳, 丨, 亻, 夂, 彡, 一

Chinese meaning: 修业推广、扩大功业。提高道德修养,扩大功业建树。[出处]《周易·乾》“君子进德修业。”[例]所谓有‘价值’,是必须使人看了在‘~’上得到多少的‘灵感’。——邹韬奋《经历》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển cả về mặt đạo đức lẫn kỹ năng chuyên môn, thường được dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc tư vấn.

Example: 年轻人应该努力进德修业。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi nǔ lì jìn dé xiū yè 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên cố gắng nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp.

进德修业
jìn dé xiū yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp.

Improve moral character and cultivate professional skills.

修业推广、扩大功业。提高道德修养,扩大功业建树。[出处]《周易·乾》“君子进德修业。”[例]所谓有‘价值’,是必须使人看了在‘~’上得到多少的‘灵感’。——邹韬奋《经历》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进德修业 (jìn dé xiū yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung