Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进爵
Pinyin: jìn jué
Meanings: To be promoted to a higher rank or title., Được phong tước vị cao hơn., ①晋升爵位;升官。[例]加官进爵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 井, 辶, 爫, 罒
Chinese meaning: ①晋升爵位;升官。[例]加官进爵。
Grammar: Động từ lịch sử, thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc hoàng gia.
Example: 他因功勋卓著而被进爵。
Example pinyin: tā yīn gōng xūn zhuó zhù ér bèi jìn jué 。
Tiếng Việt: Vì thành tích xuất sắc, anh ấy được thăng tước vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được phong tước vị cao hơn.
Nghĩa phụ
English
To be promoted to a higher rank or title.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋升爵位;升官。加官进爵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!