Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进善黜恶
Pinyin: jìn shàn chù è
Meanings: Promote virtuous people and dismiss the wicked., Tiến cử người tài đức và bãi miễn kẻ xấu xa., 进用贤善,黜退奸恶。同进善退恶”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 井, 辶, 䒑, 口, 羊, 出, 黑, 亚, 心
Chinese meaning: 进用贤善,黜退奸恶。同进善退恶”。
Grammar: Thành ngữ này thường áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn đúng người vào đúng vị trí.
Example: 朝廷必须进善黜恶,才能稳固国基。
Example pinyin: cháo tíng bì xū jìn shàn chù è , cái néng wěn gù guó jī 。
Tiếng Việt: Triều đình phải tiến cử người tài đức và bãi miễn kẻ xấu thì mới giữ vững được nền tảng quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến cử người tài đức và bãi miễn kẻ xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Promote virtuous people and dismiss the wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进用贤善,黜退奸恶。同进善退恶”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế