Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进呈
Pinyin: jìn chéng
Meanings: To present or submit (usually to a king or superior)., Dâng lên (thường là dâng cho vua hoặc cấp trên)., ①恭敬地献上。[例]进呈御览。[例]进呈陛下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 辶, 口, 王
Chinese meaning: ①恭敬地献上。[例]进呈御览。[例]进呈陛下。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hay chính thức, khi ai đó trình bày hoặc dâng một thứ gì đó cho người có quyền lực cao hơn.
Example: 大臣将奏折进呈给皇帝。
Example pinyin: dà chén jiāng zòu zhé jìn chéng gěi huáng dì 。
Tiếng Việt: Đại thần đã dâng tấu chương lên hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng lên (thường là dâng cho vua hoặc cấp trên).
Nghĩa phụ
English
To present or submit (usually to a king or superior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬地献上。进呈御览。进呈陛下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!