Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进禄加官

Pinyin: jìn lù jiā guān

Meanings: To receive a raise and promotion in rank., Được tăng lương và thăng chức., 指进升官位增加俸禄。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 井, 辶, 录, 礻, 力, 口, 㠯, 宀

Chinese meaning: 指进升官位增加俸禄。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chúc tụng hoặc miêu tả sự thành công trong sự nghiệp.

Example: 通过努力,他终于实现了进禄加官。

Example pinyin: tōng guò nǔ lì , tā zhōng yú shí xiàn le jìn lù jiā guān 。

Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã được tăng lương và thăng chức.

进禄加官
jìn lù jiā guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được tăng lương và thăng chức.

To receive a raise and promotion in rank.

指进升官位增加俸禄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进禄加官 (jìn lù jiā guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung