Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24901 to 24930 of 28899 total words

轻世肆志
qīng shì sì zhì
Coi nhẹ danh lợi và sống tự do phóng kho...
轻举绝俗
qīng jǔ jué sú
Hành động thanh cao vượt khỏi thói tục t...
轻举远游
qīng jǔ yuǎn yóu
Ra đi du ngoạn một cách nhẹ nhàng, không...
轻侮
qīng wǔ
Khinh thường, coi rẻ hoặc xúc phạm ai đó...
轻傜薄赋
qīng yáo bó fù
Thuế khóa nhẹ nhàng và gánh nặng ít, giú...
轻卒锐兵
qīng zú ruì bīng
Quân đội nhẹ nhàng, nhanh chóng nhưng vẫ...
轻口薄舌
qīng kǒu bó shé
Nói năng thiếu thận trọng, lời lẽ dễ gây...
轻口轻舌
qīng kǒu qīng shé
Nói năng nhẹ nhàng, không làm tổn thương...
轻吞慢吐
qīng tūn màn tǔ
Ăn uống chậm rãi, cẩn thận.
轻妙
qīng miào
Nhẹ nhàng và khéo léo.
轻子
qīng zǐ
Hạt lepton (trong vật lý hạt).
轻徙鸟举
qīng xǐ niǎo jǔ
Di chuyển nhẹ nhàng như chim bay.
轻徭薄税
qīng yáo báo shuì
Thuế má nhẹ nhàng, gánh nặng ít.
轻徭薄赋
qīng yáo báo fù
Phụ dịch nhẹ nhàng, thuế má ít.
轻忽
qīng hū
Xem nhẹ, coi thường.
轻怜疼惜
qīng lián téng xī
Thương yêu và trân trọng một cách nhẹ nh...
轻怜痛惜
qīng lián tòng xī
Thương yêu và đau lòng một cách nhẹ nhàn...
轻怜重惜
qīng lián zhòng xī
Yêu thương và quý trọng một cách sâu sắc...
轻慢
qīng màn
Khinh suất, thiếu tôn trọng.
轻财好士
qīng cái hào shì
Không coi trọng tiền bạc, quý trọng ngườ...
轻财好施
qīng cái hào shī
Không coi trọng của cải, thích làm từ th...
轻财敬士
qīng cái jìng shì
Không coi trọng tiền bạc, kính trọng ngư...
轻财贵义
qīng cái guì yì
Không coi trọng tiền bạc, đề cao đạo ngh...
轻财重义
qīng cái zhòng yì
Không coi trọng tiền bạc, coi trọng tình...
轻财重士
qīng cái zhòng shì
Không coi trọng tiền bạc, quý trọng ngườ...
轻赋薄敛
qīng fù bó liǎn
Thuế nhẹ và ít thu, chính sách khoan hòa...
轻身
qīng shēn
Làm nhẹ bản thân (thường chỉ hành động t...
轻身下气
qīng shēn xià qì
Tự hạ mình, tỏ ra khiêm nhường trước ngư...
轻身殉义
qīng shēn xùn yì
Hy sinh bản thân vì nghĩa lớn.
轻身重义
qīng shēn zhòng yì
Xem nhẹ bản thân, đề cao nghĩa khí.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...