Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰嚷
Pinyin: hōng rǎng
Meanings: Noisy, clamorous; everyone talks excitedly., Ồn ào, ầm ĩ, mọi người bàn tán xôn xao., ①吵嚷,哄传。[例]人们轰嚷这几天要发生重大的事件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 双, 车, 口, 襄
Chinese meaning: ①吵嚷,哄传。[例]人们轰嚷这几天要发生重大的事件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái hỗn loạn, ồn ào của đám đông.
Example: 事情败露后,村里一片轰嚷。
Example pinyin: shì qíng bài lù hòu , cūn lǐ yí piàn hōng rǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi sự việc bị bại lộ, cả làng xôn xao bàn tán.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, ầm ĩ, mọi người bàn tán xôn xao.
Nghĩa phụ
English
Noisy, clamorous; everyone talks excitedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吵嚷,哄传。人们轰嚷这几天要发生重大的事件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
