Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰击
Pinyin: hōng jī
Meanings: To attack fiercely using weapons or bombs., Tấn công dữ dội bằng vũ khí hoặc bom đạn., ①用火药、枪弹等轰炸射击。[例]被轰击者。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 双, 车, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①用火药、枪弹等轰炸射击。[例]被轰击者。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 敌军对城市进行了猛烈的轰击。
Example pinyin: dí jūn duì chéng shì jìn xíng le měng liè de hōng jī 。
Tiếng Việt: Quân địch đã tiến hành tấn công dữ dội vào thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công dữ dội bằng vũ khí hoặc bom đạn.
Nghĩa phụ
English
To attack fiercely using weapons or bombs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用火药、枪弹等轰炸射击。被轰击者。——清·薛福成《观巴黎油画记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!