Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轱辘

Pinyin: gū lu

Meanings: Round wheel, often small and made of wood (old-fashioned)., Bánh xe tròn, thường nhỏ và bằng gỗ (cũ)., ①(口)∶轮,车轮,用金属、木料或其它坚固材料做的圆形构架。*②转;滚动。[例]球轱辘远了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 古, 车, 鹿

Chinese meaning: ①(口)∶轮,车轮,用金属、木料或其它坚固材料做的圆形构架。*②转;滚动。[例]球轱辘远了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nông thôn truyền thống.

Example: 老式的马车装有木制轱辘。

Example pinyin: lǎo shì de mǎ chē zhuāng yǒu mù zhì gū lù 。

Tiếng Việt: Chiếc xe ngựa kiểu cũ có gắn bánh xe gỗ.

轱辘 - gū lu
轱辘
gū lu

📷 Mới

轱辘
gū lu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe tròn, thường nhỏ và bằng gỗ (cũ).

Round wheel, often small and made of wood (old-fashioned).

(口)∶轮,车轮,用金属、木料或其它坚固材料做的圆形构架

转;滚动。球轱辘远了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...