Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轶类超群
Pinyin: yì lèi chāo qún
Meanings: To surpass everyone in the same group, outstanding and extraordinary., Vượt trội hơn hẳn so với mọi người trong cùng nhóm, xuất sắc vượt bậc., 超过众人和同辈。同轶超绝类”。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第九十五回“就是那一长一技之微,若果能专心致志,亦足以轶类超群,独步一时。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 失, 车, 大, 米, 召, 走, 君, 羊
Chinese meaning: 超过众人和同辈。同轶超绝类”。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第九十五回“就是那一长一技之微,若果能专心致志,亦足以轶类超群,独步一时。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả tài năng hoặc thành tích nổi bật của một cá nhân.
Example: 他的才华轶类超群,无人能及。
Example pinyin: tā de cái huá yì lèi chāo qún , wú rén néng jí 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy vượt trội hơn hẳn, không ai sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội hơn hẳn so với mọi người trong cùng nhóm, xuất sắc vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
To surpass everyone in the same group, outstanding and extraordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过众人和同辈。同轶超绝类”。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第九十五回“就是那一长一技之微,若果能专心致志,亦足以轶类超群,独步一时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế