Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轴瓦

Pinyin: zhóu wǎ

Meanings: Bearing shell; part that reduces friction between the shaft and bearing., Tấm lót ổ trục, bộ phận giảm ma sát giữa trục và ổ trục., ①滑动轴承和轴接触的部分,非常光滑,一般用青铜、减摩合金等耐磨材料制成,在特殊情况下,可以用木材、塑料或橡皮制成。也叫“轴衬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 由, 车, 瓦

Chinese meaning: ①滑动轴承和轴接触的部分,非常光滑,一般用青铜、减摩合金等耐磨材料制成,在特殊情况下,可以用木材、塑料或橡皮制成。也叫“轴衬”。

Grammar: Thuộc lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong bảo trì máy móc.

Example: 轴瓦磨损严重,需要修理。

Example pinyin: zhóu wǎ mó sǔn yán zhòng , xū yào xiū lǐ 。

Tiếng Việt: Tấm lót ổ trục bị mài mòn nghiêm trọng, cần sửa chữa.

轴瓦
zhóu wǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lót ổ trục, bộ phận giảm ma sát giữa trục và ổ trục.

Bearing shell; part that reduces friction between the shaft and bearing.

滑动轴承和轴接触的部分,非常光滑,一般用青铜、减摩合金等耐磨材料制成,在特殊情况下,可以用木材、塑料或橡皮制成。也叫“轴衬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轴瓦 (zhóu wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung