Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰响
Pinyin: hōng xiǎng
Meanings: A loud explosion or resounding sound., Tiếng nổ lớn, âm thanh vang dội., ①(雷、炮等)轰鸣。[例]飞机轰响着直冲云霄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 双, 车, 口, 向
Chinese meaning: ①(雷、炮等)轰鸣。[例]飞机轰响着直冲云霄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả âm thanh lớn và rõ ràng.
Example: 远处传来了雷声的轰响。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le léi shēng de hōng xiǎng 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng sấm vang dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nổ lớn, âm thanh vang dội.
Nghĩa phụ
English
A loud explosion or resounding sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(雷、炮等)轰鸣。飞机轰响着直冲云霄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!