Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰动一时
Pinyin: hōng dòng yī shí
Meanings: To create a big sensation for a short period of time., Gây tiếng vang lớn trong một khoảng thời gian ngắn., 形容在一个时期里到处传播,影响很大。[出处]鲁迅《马上日记》“治好了走出,没有知道,死掉了抬出,就轰动一时了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 双, 车, 云, 力, 一, 寸, 日
Chinese meaning: 形容在一个时期里到处传播,影响很大。[出处]鲁迅《马上日记》“治好了走出,没有知道,死掉了抬出,就轰动一时了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính nhất thời của sự kiện.
Example: 这起事件曾经轰动一时。
Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn céng jīng hōng dòng yì shí 。
Tiếng Việt: Sự kiện này từng gây tiếng vang lớn trong một thời gian ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tiếng vang lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
To create a big sensation for a short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在一个时期里到处传播,影响很大。[出处]鲁迅《马上日记》“治好了走出,没有知道,死掉了抬出,就轰动一时了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế