Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰赶
Pinyin: hōng gǎn
Meanings: To drive away with a loud noise or strong attitude., Đuổi đi với âm thanh lớn hoặc thái độ mạnh mẽ., ①赶;驱逐。[例]轰赶牲口。[例]轰赶苍蝇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 双, 车, 干, 走
Chinese meaning: ①赶;驱逐。[例]轰赶牲口。[例]轰赶苍蝇。
Grammar: Thường nhấn mạnh vào hành động đuổi bằng cách tạo tiếng động lớn.
Example: 他用鞭炮轰赶野兽。
Example pinyin: tā yòng biān pào hōng gǎn yě shòu 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng pháo để đuổi thú hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi đi với âm thanh lớn hoặc thái độ mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To drive away with a loud noise or strong attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赶;驱逐。轰赶牲口。轰赶苍蝇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!