Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软裘快马
Pinyin: ruǎn qiú kuài mǎ
Meanings: Soft fur coat and fast horse, implying the luxurious lifestyle of the nobility., Áo lông thú mềm mại và ngựa chạy nhanh, ám chỉ cuộc sống xa hoa của giới quý tộc., 轻暖的毛皮衣服和善跑的马,喻生活豪奢。[出处]唐·杜甫《投简咸华两县诸子》诗“赤县官曹拥才杰,软裘快马当冰雪。”[例]归逢吏胥狭路边,~行索钱。——明·黄淳耀《野人》诗之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 欠, 车, 求, 衣, 夬, 忄, 一
Chinese meaning: 轻暖的毛皮衣服和善跑的马,喻生活豪奢。[出处]唐·杜甫《投简咸华两县诸子》诗“赤县官曹拥才杰,软裘快马当冰雪。”[例]归逢吏胥狭路边,~行索钱。——明·黄淳耀《野人》诗之二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 古代富家子弟常过着软裘快马的生活。
Example pinyin: gǔ dài fù jiā zǐ dì cháng guò zhe ruǎn qiú kuài mǎ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Con cháu nhà giàu thời xưa thường sống cuộc đời xa hoa với áo lông thú và ngựa nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo lông thú mềm mại và ngựa chạy nhanh, ám chỉ cuộc sống xa hoa của giới quý tộc.
Nghĩa phụ
English
Soft fur coat and fast horse, implying the luxurious lifestyle of the nobility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻暖的毛皮衣服和善跑的马,喻生活豪奢。[出处]唐·杜甫《投简咸华两县诸子》诗“赤县官曹拥才杰,软裘快马当冰雪。”[例]归逢吏胥狭路边,~行索钱。——明·黄淳耀《野人》诗之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế