Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰雷贯耳

Pinyin: hōng léi guàn ěr

Meanings: Thunder that makes ears ring (symbolizing extremely loud sounds)., Tiếng sấm làm ù tai (biểu tượng cho âm thanh cực lớn)., 打雷的声音贯满耳边。形容人的声名很大。[出处]元·郑光祖《王粲登楼》第一折“久闻贤士大名,如轰雷贯耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 双, 车, 田, 雨, 毌, 贝, 耳

Chinese meaning: 打雷的声音贯满耳边。形容人的声名很大。[出处]元·郑光祖《王粲登楼》第一折“久闻贤士大名,如轰雷贯耳。”

Grammar: Mang tính biểu tượng, thường dùng để nhấn mạnh âm thanh quá lớn.

Example: 爆炸声轰雷贯耳,让人难以忍受。

Example pinyin: bào zhà shēng hōng léi guàn ěr , ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Tiếng nổ như sấm sét làm ù tai, khiến người ta không chịu nổi.

轰雷贯耳
hōng léi guàn ěr
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng sấm làm ù tai (biểu tượng cho âm thanh cực lớn).

Thunder that makes ears ring (symbolizing extremely loud sounds).

打雷的声音贯满耳边。形容人的声名很大。[出处]元·郑光祖《王粲登楼》第一折“久闻贤士大名,如轰雷贯耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰雷贯耳 (hōng léi guàn ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung