Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰天烈地

Pinyin: hōng tiān liè dì

Meanings: To cause a huge commotion that shakes heaven and earth (often hyperbolic)., Gây tiếng vang lớn, làm chấn động trời đất (thường mang tính cường điệu)., 轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]清·讴歌变俗人《经国美谈·奉使宴宾》“好似千斤炮药,等着导火线,就要发作,是轰天烈地了。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 双, 车, 一, 大, 列, 灬, 也, 土

Chinese meaning: 轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]清·讴歌变俗人《经国美谈·奉使宴宾》“好似千斤炮药,等着导火线,就要发作,是轰天烈地了。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ chính trị để tăng sự kịch tính.

Example: 他的壮举轰天烈地,震惊了所有人。

Example pinyin: tā de zhuàng jǔ hōng tiān liè dì , zhèn jīng le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Hành động anh hùng của anh ấy gây tiếng vang lớn, khiến tất cả mọi người kinh ngạc.

轰天烈地
hōng tiān liè dì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây tiếng vang lớn, làm chấn động trời đất (thường mang tính cường điệu).

To cause a huge commotion that shakes heaven and earth (often hyperbolic).

轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]清·讴歌变俗人《经国美谈·奉使宴宾》“好似千斤炮药,等着导火线,就要发作,是轰天烈地了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...