Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰天裂地

Pinyin: hōng tiān liè dì

Meanings: To shake heaven and earth (describing something extremely powerful or intense)., Làm rung chuyển trời đất (diễn tả sự mạnh mẽ, dữ dội)., 轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]梁启超《新英国巨人克林威尔传》“此十一年间,表面上之克林威尔,其声希味淡也若此,而后此轰天裂地之克林威尔又何以称焉。”[例]~地手榴弹,咝…嘶…咝…嗡…哄…砰…硼。——瞿秋白《赤都心史》二三。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 双, 车, 一, 大, 列, 衣, 也, 土

Chinese meaning: 轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]梁启超《新英国巨人克林威尔传》“此十一年间,表面上之克林威尔,其声希味淡也若此,而后此轰天裂地之克林威尔又何以称焉。”[例]~地手榴弹,咝…嘶…咝…嗡…哄…砰…硼。——瞿秋白《赤都心史》二三。

Grammar: Mang tính biểu trưng, thường dùng với các hiện tượng tự nhiên hay chiến tranh.

Example: 爆炸声轰天裂地,震耳欲聋。

Example pinyin: bào zhà shēng hōng tiān liè dì , zhèn ěr yù lóng 。

Tiếng Việt: Tiếng nổ rung chuyển trời đất, khiến tai ù đi.

轰天裂地
hōng tiān liè dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rung chuyển trời đất (diễn tả sự mạnh mẽ, dữ dội).

To shake heaven and earth (describing something extremely powerful or intense).

轰动天地。形容声响猛烈或声名巨大。[出处]梁启超《新英国巨人克林威尔传》“此十一年间,表面上之克林威尔,其声希味淡也若此,而后此轰天裂地之克林威尔又何以称焉。”[例]~地手榴弹,咝…嘶…咝…嗡…哄…砰…硼。——瞿秋白《赤都心史》二三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...