Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软骨
Pinyin: ruǎn gǔ
Meanings: Cartilage (softer tissue than bones in the body)., Sụn (bộ phận mềm hơn xương trong cơ thể)., ①一种半透明的有弹性的组织,构成脊椎动物胚胎和很小的幼体的骨骼,高等的脊椎动物的大部分转化为骨,但原始的种类(如鲟鱼和板鳃鱼类)则终生保留,为骨骼的主要成分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 欠, 车, 月
Chinese meaning: ①一种半透明的有弹性的组织,构成脊椎动物胚胎和很小的幼体的骨骼,高等的脊椎动物的大部分转化为骨,但原始的种类(如鲟鱼和板鳃鱼类)则终生保留,为骨骼的主要成分。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu y học.
Example: 膝盖处有软骨保护关节。
Example pinyin: xī gài chù yǒu ruǎn gǔ bǎo hù guān jié 。
Tiếng Việt: Ở đầu gối có sụn bảo vệ khớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụn (bộ phận mềm hơn xương trong cơ thể).
Nghĩa phụ
English
Cartilage (softer tissue than bones in the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种半透明的有弹性的组织,构成脊椎动物胚胎和很小的幼体的骨骼,高等的脊椎动物的大部分转化为骨,但原始的种类(如鲟鱼和板鳃鱼类)则终生保留,为骨骼的主要成分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!