Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21811 to 21840 of 28922 total words

致敬
zhì jìng
Tỏ lòng kính trọng, tôn vinh
致死
zhì sǐ
Gây ra cái chết
致残
zhì cán
Gây tàn tật, làm mất khả năng hoạt động ...
致热
zhì rè
Gây nóng, tạo nhiệt độ cao
致贺
zhì hè
Gửi lời chúc mừng
致辞
zhì cí
Phát biểu, đọc diễn văn
致远任重
zhì yuǎn rèn zhòng
Hoài bão lớn và gánh nặng trách nhiệm
臼齿
jiù chǐ
Răng hàm
舆情
yú qíng
Dư luận xã hội, ý kiến công chúng
Nâng lên, giơ lên; tổ chức, tiến cử
舌剑唇枪
shé jiàn chún qiāng
Lời lẽ sắc bén như kiếm và súng, dùng để...
舌尖口快
shé jiān kǒu kuài
Nói năng nhanh nhẹn, sắc bén.
舌战
shé zhàn
Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói.
舌战群儒
shé zhàn qún rú
Một người tranh luận với nhiều học giả t...
舌挢不下
shé jiǎo bù xià
Miệng há hốc không ngậm lại được vì ngạc...
舌敝唇焦
shé bì chún jiāo
Miệng khô lưỡi mỏi vì nói quá nhiều.
舌敝耳聋
shé bì ěr lóng
Miệng nói hết lời nhưng đối phương vẫn k...
舌桥不下
shé qiáo bù xià
Không chịu nhún nhường trong tranh luận,...
舌端月旦
shé duān yuè dàn
Đánh giá cao khả năng ăn nói khéo léo củ...
舌耕
shé gēng
Kiếm sống bằng nghề dạy học hoặc nói chu...
舌苔
shé tái
Lớp phủ trên bề mặt lưỡi (trong y học).
舌锋如火
shé fēng rú huǒ
Lời nói sắc bén và mạnh mẽ như lửa.
舌面前音
shé miàn qián yīn
Âm tiết được phát âm bằng phần trước của...
舍利
shè lì
Xá lợi, di vật của Phật hay người tu hàn...
舍利子塔
shè lì zǐ tǎ
Tháp chứa xá lợi (di vật của Phật).
舍命
shě mìng
Hy sinh mạng sống, liều chết.
舍己为人
shě jǐ wèi rén
Hy sinh bản thân vì người khác.
舍己为公
shě jǐ wèi gōng
Hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích công ...
舍己从人
shě jǐ cóng rén
Hy sinh bản thân để làm theo ý người khá...
舍己就人
shě jǐ jiù rén
Hy sinh điều của mình để giúp đỡ hoặc th...

Showing 21811 to 21840 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...