Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致残

Pinyin: zhì cán

Meanings: To cause disability, Gây tàn tật, làm mất khả năng hoạt động bình thường, ①使成残废。[例]脑部受伤的受害者,即那些由于受到打击、脑炎或幼时持续高烧等而致残的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 攵, 至, 戋, 歹

Chinese meaning: ①使成残废。[例]脑部受伤的受害者,即那些由于受到打击、脑炎或幼时持续高烧等而致残的人。

Grammar: Thường nói về tác động tiêu cực gây ra tình trạng tàn tật.

Example: 这场战争让许多人致残。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng ràng xǔ duō rén zhì cán 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này đã khiến nhiều người bị tàn tật.

致残
zhì cán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây tàn tật, làm mất khả năng hoạt động bình thường

To cause disability

使成残废。脑部受伤的受害者,即那些由于受到打击、脑炎或幼时持续高烧等而致残的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致残 (zhì cán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung