Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍利
Pinyin: shè lì
Meanings: Relics of Buddha or monks after cremation., Xá lợi, di vật của Phật hay người tu hành sau khi hỏa táng., ①(梵sarīra;Buddhistrelics)又作“舍利子”。意为尸体或身骨,佛教称释迦牟尼遗体火焚后结成的珠状物。后来也指高僧火化剩下的骨烬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 舌, 刂, 禾
Chinese meaning: ①(梵sarīra;Buddhistrelics)又作“舍利子”。意为尸体或身骨,佛教称释迦牟尼遗体火焚后结成的珠状物。后来也指高僧火化剩下的骨烬。
Grammar: Danh từ chuyên ngành tôn giáo, thường được dùng trong văn hóa Phật giáo.
Example: 佛塔里供奉着舍利。
Example pinyin: fó tǎ lǐ gòng fèng zhe shè lì 。
Tiếng Việt: Trong tháp thờ có lưu giữ xá lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xá lợi, di vật của Phật hay người tu hành sau khi hỏa táng.
Nghĩa phụ
English
Relics of Buddha or monks after cremation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(梵sarīra;Buddhistrelics)又作“舍利子”。意为尸体或身骨,佛教称释迦牟尼遗体火焚后结成的珠状物。后来也指高僧火化剩下的骨烬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!