Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍己为人
Pinyin: shě jǐ wèi rén
Meanings: Sacrificing oneself for others., Hy sinh bản thân vì người khác., 舍弃自己的利益去帮助别人。[出处]《论语·先进》“夫子喟然叹曰‘吾与点也。’”朱熹注初无舍己为人之意,而其胸次悠然,直与天地万物上下同流,各得其所之妙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 舌, 己, 为
Chinese meaning: 舍弃自己的利益去帮助别人。[出处]《论语·先进》“夫子喟然叹曰‘吾与点也。’”朱熹注初无舍己为人之意,而其胸次悠然,直与天地万物上下同流,各得其所之妙。”
Grammar: Thành ngữ mang tính đạo đức cao, thường dùng để ca ngợi lòng vị tha.
Example: 他舍己为人,赢得了大家的尊敬。
Example pinyin: tā shě jǐ wèi rén , yíng dé le dà jiā de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy sinh vì người khác và nhận được sự kính trọng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh bản thân vì người khác.
Nghĩa phụ
English
Sacrificing oneself for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍弃自己的利益去帮助别人。[出处]《论语·先进》“夫子喟然叹曰‘吾与点也。’”朱熹注初无舍己为人之意,而其胸次悠然,直与天地万物上下同流,各得其所之妙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế