Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舍己就人
Pinyin: shě jǐ jiù rén
Meanings: Sacrifice one’s own interests to help or compromise with others., Hy sinh điều của mình để giúp đỡ hoặc thỏa hiệp với người khác., 舍弃;就顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《尚书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 人, 舌, 己, 京, 尤
Chinese meaning: 舍弃;就顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《尚书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh tinh thần hợp tác và hy sinh.
Example: 为了团队和谐,他选择舍己就人。
Example pinyin: wèi le tuán duì hé xié , tā xuǎn zé shè jǐ jiù rén 。
Tiếng Việt: Để giữ hòa khí trong nhóm, anh ấy chọn hy sinh lợi ích cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh điều của mình để giúp đỡ hoặc thỏa hiệp với người khác.
Nghĩa phụ
English
Sacrifice one’s own interests to help or compromise with others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍弃;就顺。放弃自己的意见,服从众人的主张。[出处]《尚书·大禹谟》“稽于众,舍己从人。”《孟子·公孙丑上》大舜有大焉,善与人同,舍己从人,乐取于人以为善。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế