Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致远任重

Pinyin: zhì yuǎn rèn zhòng

Meanings: Great ambition and heavy responsibility, Hoài bão lớn và gánh nặng trách nhiệm, 指担负重任而行于远方。常比喻人的才干卓越,可任大事。亦作任重致远”。[出处]《墨子·亲士》“良马难乘,然可以任重致远。”[例]力足以扶颠持危,器足以~。——《贺孙中丞启》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 攵, 至, 元, 辶, 亻, 壬, 重

Chinese meaning: 指担负重任而行于远方。常比喻人的才干卓越,可任大事。亦作任重致远”。[出处]《墨子·亲士》“良马难乘,然可以任重致远。”[例]力足以扶颠持危,器足以~。——《贺孙中丞启》。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của mục tiêu dài hạn và trách nhiệm lớn lao.

Example: 作为领导者,他深知致远任重的道理。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě , tā shēn zhī zhì yuǎn rèn zhòng de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông hiểu rõ nguyên tắc 'hoài bão lớn và trách nhiệm nặng nề'.

致远任重
zhì yuǎn rèn zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài bão lớn và gánh nặng trách nhiệm

Great ambition and heavy responsibility

指担负重任而行于远方。常比喻人的才干卓越,可任大事。亦作任重致远”。[出处]《墨子·亲士》“良马难乘,然可以任重致远。”[例]力足以扶颠持危,器足以~。——《贺孙中丞启》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...