Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌耕

Pinyin: shé gēng

Meanings: Earning a living by teaching or speaking., Kiếm sống bằng nghề dạy học hoặc nói chuyện., ①授徒者恃口说以谋生。[例]或云,贾逵非力耕所得,诵经口倦,世所谓舌耕也。——王嘉《拾遗记》。*②指勤奋读书。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 千, 口, 井, 耒

Chinese meaning: ①授徒者恃口说以谋生。[例]或云,贾逵非力耕所得,诵经口倦,世所谓舌耕也。——王嘉《拾遗记》。*②指勤奋读书。

Grammar: Động từ, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến giáo dục hoặc thuyết trình.

Example: 他靠舌耕维持一家人的生计。

Example pinyin: tā kào shé gēng wéi chí yì jiā rén de shēng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào nghề dạy học để nuôi sống gia đình.

舌耕
shé gēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm sống bằng nghề dạy học hoặc nói chuyện.

Earning a living by teaching or speaking.

授徒者恃口说以谋生。或云,贾逵非力耕所得,诵经口倦,世所谓舌耕也。——王嘉《拾遗记》

指勤奋读书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...