Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌面前音

Pinyin: shé miàn qián yīn

Meanings: Sound produced when the front of the tongue touches the palate., Âm tiết được phát âm bằng phần trước của lưỡi chạm vào vòm miệng., ①语音学上指舌面前部上升、靠着或接近齿龈、前硬腭发出的辅音,如普通话语音中的j、q、x。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 千, 口, 丆, 囬, 䒑, 刖, 日, 立

Chinese meaning: ①语音学上指舌面前部上升、靠着或接近齿龈、前硬腭发出的辅音,如普通话语音中的j、q、x。

Grammar: Danh từ chuyên ngành ngôn ngữ học, thường được sử dụng trong giảng dạy phát âm.

Example: 汉语拼音中的j、q、x是舌面前音。

Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zhōng de j 、 q 、 x shì shé miàn qián yīn 。

Tiếng Việt: Trong bảng chữ cái tiếng Trung, j, q, x là âm tiết được phát âm bằng phần trước của lưỡi.

舌面前音
shé miàn qián yīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm tiết được phát âm bằng phần trước của lưỡi chạm vào vòm miệng.

Sound produced when the front of the tongue touches the palate.

语音学上指舌面前部上升、靠着或接近齿龈、前硬腭发出的辅音,如普通话语音中的j、q、x

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌面前音 (shé miàn qián yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung