Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致贺

Pinyin: zhì hè

Meanings: To extend congratulations, Gửi lời chúc mừng, ①道贺;致意庆贺。[例]特地赶来致贺。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 攵, 至, 加, 贝

Chinese meaning: ①道贺;致意庆贺。[例]特地赶来致贺。

Grammar: Động từ ngắn gọn, thường sử dụng trong các buổi lễ kỷ niệm hoặc dịp đặc biệt.

Example: 我们向他们致贺。

Example pinyin: wǒ men xiàng tā men zhì hè 。

Tiếng Việt: Chúng tôi gửi lời chúc mừng đến họ.

致贺
zhì hè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi lời chúc mừng

To extend congratulations

道贺;致意庆贺。特地赶来致贺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致贺 (zhì hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung