Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lift up, raise; to organize, recommend., Nâng lên, giơ lên; tổ chức, tiến cử, ①见“举”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 二, 與

Chinese meaning: ①见“举”。

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể biểu thị hành động vật lý (giơ lên) hoặc hành động trừu tượng (tổ chức, đề cử).

Example: 他举手回答问题。

Example pinyin: tā jǔ shǒu huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng lên, giơ lên; tổ chức, tiến cử

To lift up, raise; to organize, recommend.

见“举”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舉 (jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung