Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌战

Pinyin: shé zhàn

Meanings: A fierce verbal debate., Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói., ①激烈辩论。[例]舌战群儒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 千, 口, 占, 戈

Chinese meaning: ①激烈辩论。[例]舌战群儒。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các tình huống tranh luận căng thẳng.

Example: 他们之间爆发了一场激烈的舌战。

Example pinyin: tā men zhī jiān bào fā le yì chǎng jī liè de shé zhàn 。

Tiếng Việt: Giữa họ đã nổ ra một cuộc tranh cãi gay gắt.

舌战 - shé zhàn
舌战
shé zhàn

📷 Cô gái phấn khích mở miệng và cho thấy cái lưỡi khổng lồ dài bị cô lập trên nền trắng

舌战
shé zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc tranh luận quyết liệt bằng lời nói.

A fierce verbal debate.

激烈辩论。舌战群儒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...