Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舍利子塔

Pinyin: shè lì zǐ tǎ

Meanings: Pagoda that houses Buddhist relics., Tháp chứa xá lợi (di vật của Phật)., ①远东一种存放圣骨、圣物的神圣场所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 舌, 刂, 禾, 子, 土, 荅

Chinese meaning: ①远东一种存放圣骨、圣物的神圣场所。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc Phật giáo.

Example: 这座寺庙有一个舍利子塔。

Example pinyin: zhè zuò sì miào yǒu yí gè shè lì zǐ tǎ 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa này có một tháp thờ xá lợi.

舍利子塔
shè lì zǐ tǎ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháp chứa xá lợi (di vật của Phật).

Pagoda that houses Buddhist relics.

远东一种存放圣骨、圣物的神圣场所

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舍利子塔 (shè lì zǐ tǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung