Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舌敝耳聋
Pinyin: shé bì ěr lóng
Meanings: Talking oneself hoarse but the other party still doesn't hear or understand., Miệng nói hết lời nhưng đối phương vẫn không nghe thấy hoặc không hiểu., 讲的人舌头破了,听的人耳朵聋了。形容议论多而杂,别人不予理睬。[出处]《战国策·秦策一》“舌敝耳聋,不见成功。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 千, 口, 㡀, 攵, 耳, 龙
Chinese meaning: 讲的人舌头破了,听的人耳朵聋了。形容议论多而杂,别人不予理睬。[出处]《战国策·秦策一》“舌敝耳聋,不见成功。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực về việc không đạt được mục đích giao tiếp.
Example: 尽管他已经舌敝耳聋,对方还是不为所动。
Example pinyin: jǐn guǎn tā yǐ jīng shé bì ěr lóng , duì fāng hái shì bú wèi suǒ dòng 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy đã nói hết lời mà đối phương vẫn không lay chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói hết lời nhưng đối phương vẫn không nghe thấy hoặc không hiểu.
Nghĩa phụ
English
Talking oneself hoarse but the other party still doesn't hear or understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲的人舌头破了,听的人耳朵聋了。形容议论多而杂,别人不予理睬。[出处]《战国策·秦策一》“舌敝耳聋,不见成功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế