Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌端月旦

Pinyin: shé duān yuè dàn

Meanings: Praising someone’s eloquence and sharp tongue., Đánh giá cao khả năng ăn nói khéo léo của ai đó., 指常在谈话中议论别人。[出处]宋·叶廷圭《海录碎事·人事》“舌端月旦,皮里阳秋。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 千, 口, 立, 耑, 月, 一, 日

Chinese meaning: 指常在谈话中议论别人。[出处]宋·叶廷圭《海录碎事·人事》“舌端月旦,皮里阳秋。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để khen ngợi khả năng nói chuyện.

Example: 他的演讲真是舌端月旦,让听众叹服。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì shé duān yuè dàn , ràng tīng zhòng tàn fú 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy thật sự khiến khán giả thán phục vì sự lưu loát.

舌端月旦
shé duān yuè dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá cao khả năng ăn nói khéo léo của ai đó.

Praising someone’s eloquence and sharp tongue.

指常在谈话中议论别人。[出处]宋·叶廷圭《海录碎事·人事》“舌端月旦,皮里阳秋。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌端月旦 (shé duān yuè dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung