Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21721 to 21750 of 28922 total words

自有公论
zì yǒu gōng lùn
Tự nhiên sẽ có người đánh giá công bằng,...
自来水
zì lái shuǐ
Nước máy.
自树一帜
zì shù yī zhì
Tự tạo nên phong cách riêng biệt, khác b...
自欺欺人
zì qī qī rén
Tự lừa dối mình và lừa dối cả người khác
自求多福
zì qiú duō fú
Tự tìm kiếm nhiều phúc lành (tự lực cánh...
自洽
zì qià
Tự phù hợp, tự ăn khớp (thường dùng tron...
自流
zì liú
Chảy tự nhiên, diễn ra tự phát mà không ...
自渎
zì dú
Xúc phạm hay hạ thấp bản thân, cũng có n...
自激
zì jī
Tự kích thích, tự thúc đẩy bản thân
自炫
zì xuàn
Tự khoe khoang, tự tâng bốc bản thân
自焚
zì fén
Tự thiêu, tự đốt bản thân
自然对数
zì rán duì shù
Logarit tự nhiên (cơ số e)
自然而然
zì rán ér rán
Một cách tự nhiên, không cần gắng sức
自燃
zì rán
Tự bốc cháy, tự bắt lửa
自甘堕落
zì gān duò luò
Tự mình cam chịu sa vào con đường xấu xa...
自甘暴弃
zì gān bào qì
Tự bỏ mặc bản thân, không còn quan tâm đ...
自用则小
zì yòng zé xiǎo
Nếu chỉ biết nghĩ tới bản thân thì tầm n...
自由主义
zì yóu zhǔ yì
Chủ nghĩa tự do (ý thức hệ chính trị).
自由放任
zì yóu fàng rèn
Chủ trương không can thiệp, để mọi thứ p...
自由泛滥
zì yóu fàn làn
Tự do quá mức dẫn đến sự hỗn loạn.
自疚
zì jiù
Cảm thấy hối hận về lỗi lầm của bản thân...
自相惊忧
zì xiāng jīng yōu
Gây hoảng sợ lẫn nhau mà không có nguyên...
自相惊扰
zì xiāng jīng rǎo
Làm phiền hay làm rối loạn lẫn nhau.
自相残害
zì xiāng cán hài
Tự làm hại lẫn nhau (thường nói về thành...
自相残杀
zì xiāng cán shā
Tự giết hại lẫn nhau (trong cùng một nhó...
自相水火
zì xiāng shuǐ huǒ
Tự đối đầu gay gắt với nhau như nước và ...
自省
zì xǐng
Tự kiểm điểm, tự suy xét lại chính mình.
自知
zì zhī
Biết rõ về bản thân, nhận thức được khả ...
自知之明
zì zhī zhī míng
Khả năng hiểu rõ về bản thân, nhận thức ...
自视甚高
zì shì shèn gāo
Tự cho mình là giỏi giang, tài năng hơn ...

Showing 21721 to 21750 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...