Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自洽
Pinyin: zì qià
Meanings: To be self-consistent; internally consistent., Tự phù hợp, tự ăn khớp (thường dùng trong lý luận hoặc tư duy), ①自相一致的。[例]自洽场。[例]自洽解。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 合, 氵
Chinese meaning: ①自相一致的。[例]自洽场。[例]自洽解。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tính logic giữa các yếu tố trong hệ thống.
Example: 他的理论体系非常自洽。
Example pinyin: tā de lǐ lùn tǐ xì fēi cháng zì qià 。
Tiếng Việt: Hệ thống lý thuyết của anh ấy rất nhất quán và phù hợp.

📷 Bàn thờ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phù hợp, tự ăn khớp (thường dùng trong lý luận hoặc tư duy)
Nghĩa phụ
English
To be self-consistent; internally consistent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自相一致的。自洽场。自洽解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
