Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自来水
Pinyin: zì lái shuǐ
Meanings: Tap water., Nước máy.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 自, 来, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ nguồn nước sạch cung cấp qua hệ thống đường ống.
Example: 请打开自来水。
Example pinyin: qǐng dǎ kāi zì lái shuǐ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng mở nước máy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước máy.
Nghĩa phụ
English
Tap water.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế