Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自渎

Pinyin: zì dú

Meanings: To degrade oneself; literally, masturbation., Xúc phạm hay hạ thấp bản thân, cũng có nghĩa đen là thủ dâm, ①指手淫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 自, 卖, 氵

Chinese meaning: ①指手淫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít khi dùng trong văn nói hàng ngày do hàm ý tiêu cực.

Example: 这种行为无异于自渎。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi wú yì yú zì dú 。

Tiếng Việt: Hành vi này chẳng khác nào tự hạ thấp chính mình.

自渎 - zì dú
自渎
zì dú

📷 Quan điểm

自渎
zì dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúc phạm hay hạ thấp bản thân, cũng có nghĩa đen là thủ dâm

To degrade oneself; literally, masturbation.

指手淫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...