Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自疚

Pinyin: zì jiù

Meanings: To feel remorseful about one's mistakes., Cảm thấy hối hận về lỗi lầm của bản thân., ①自己感到惭愧不安;内疚。[例]这一席话引起他强烈的自疚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 久, 疒

Chinese meaning: ①自己感到惭愧不安;内疚。[例]这一席话引起他强烈的自疚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái nội tâm, thường gắn liền với cảm xúc cá nhân.

Example: 他对自己的错误感到深深的自疚。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào shēn shēn de zì jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng hối hận vì sai lầm của mình.

自疚
zì jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy hối hận về lỗi lầm của bản thân.

To feel remorseful about one's mistakes.

自己感到惭愧不安;内疚。这一席话引起他强烈的自疚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自疚 (zì jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung