Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自激

Pinyin: zì jī

Meanings: Self-stimulation; self-motivation., Tự kích thích, tự thúc đẩy bản thân, ①电机的一种励磁形式,其磁场系统的供电电源来自电机本身或与之耦合的辅助发电机。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 自, 敫, 氵

Chinese meaning: ①电机的一种励磁形式,其磁场系统的供电电源来自电机本身或与之耦合的辅助发电机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh nỗ lực cá nhân.

Example: 他通过不断自激来提高自己。

Example pinyin: tā tōng guò bú duàn zì jī lái tí gāo zì jǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng tự thúc đẩy để nâng cao bản thân.

自激
zì jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kích thích, tự thúc đẩy bản thân

Self-stimulation; self-motivation.

电机的一种励磁形式,其磁场系统的供电电源来自电机本身或与之耦合的辅助发电机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自激 (zì jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung