Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自视甚高
Pinyin: zì shì shèn gāo
Meanings: To think highly of oneself/to be conceited., Tự cho mình là giỏi giang, tài năng hơn người khác., 把自己看得很高(多指身分,学识等)。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十六回“我暗想这个人自视甚高,看来文字总也是好的,便不相强。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 自, 礻, 见, 匹, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 把自己看得很高(多指身分,学识等)。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十六回“我暗想这个人自视甚高,看来文字总也是好的,便不相强。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他自视甚高,不愿接受别人的建议。
Example pinyin: tā zì shì shèn gāo , bú yuàn jiē shòu bié rén de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ta tự cho mình là giỏi và không muốn chấp nhận lời khuyên của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình là giỏi giang, tài năng hơn người khác.
Nghĩa phụ
English
To think highly of oneself/to be conceited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把自己看得很高(多指身分,学识等)。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十六回“我暗想这个人自视甚高,看来文字总也是好的,便不相强。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế