Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自相残杀

Pinyin: zì xiāng cán shā

Meanings: To kill each other (within the same group)., Tự giết hại lẫn nhau (trong cùng một nhóm)., 残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]他成日间叫我们~,要我们自家人都互相杀尽了,好叫他那些骚鞑子来占据我们的好土地。——清·吴趼人《痛史》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 自, 木, 目, 戋, 歹, 㐅, 朩

Chinese meaning: 残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]他成日间叫我们~,要我们自家人都互相杀尽了,好叫他那些骚鞑子来占据我们的好土地。——清·吴趼人《痛史》第三回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột nội bộ.

Example: 历史上有很多自相残杀的例子。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō zì xiāng cán shā de lì zǐ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về việc tàn sát lẫn nhau.

自相残杀
zì xiāng cán shā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự giết hại lẫn nhau (trong cùng một nhóm).

To kill each other (within the same group).

残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]他成日间叫我们~,要我们自家人都互相杀尽了,好叫他那些骚鞑子来占据我们的好土地。——清·吴趼人《痛史》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自相残杀 (zì xiāng cán shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung