Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自燃

Pinyin: zì rán

Meanings: Spontaneous combustion., Tự bốc cháy, tự bắt lửa, ①在可燃性物质(如油布或潮湿的草料)中不用直接火或火花发生的着火,通常是由缓慢的氧化过程(如大气氧化或细菌发酵)在不能散热的条件下引起的。*②没有火焰或火花而着火(例如在高度压缩下)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 自, 火, 然

Chinese meaning: ①在可燃性物质(如油布或潮湿的草料)中不用直接火或火花发生的着火,通常是由缓慢的氧化过程(如大气氧化或细菌发酵)在不能散热的条件下引起的。*②没有火焰或火花而着火(例如在高度压缩下)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh khoa học hoặc sự cố.

Example: 某些物质会因高温而自燃。

Example pinyin: mǒu xiē wù zhì huì yīn gāo wēn ér zì rán 。

Tiếng Việt: Một số chất sẽ tự bốc cháy do nhiệt độ cao.

自燃
zì rán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự bốc cháy, tự bắt lửa

Spontaneous combustion.

在可燃性物质(如油布或潮湿的草料)中不用直接火或火花发生的着火,通常是由缓慢的氧化过程(如大气氧化或细菌发酵)在不能散热的条件下引起的

没有火焰或火花而着火(例如在高度压缩下)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...