Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自由泛滥

Pinyin: zì yóu fàn làn

Meanings: Excessive freedom leading to chaos., Tự do quá mức dẫn đến sự hỗn loạn., 指某种错误的思想言行没有约束,到处扩散。[出处]周而复《上海的早晨》“如果让资产阶级这样猖狂进攻,自由泛滥下去,真的像陈市长所说的,我们国家新民主主义的经济就不能建设成功,人民的生活也不可能改善,社会主义的前途更不可能实现。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 自, 由, 乏, 氵, 监

Chinese meaning: 指某种错误的思想言行没有约束,到处扩散。[出处]周而复《上海的早晨》“如果让资产阶级这样猖狂进攻,自由泛滥下去,真的像陈市长所说的,我们国家新民主主义的经济就不能建设成功,人民的生活也不可能改善,社会主义的前途更不可能实现。”

Grammar: Cụm từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán hiện tượng vượt giới hạn.

Example: 过度的言论自由会导致自由泛滥。

Example pinyin: guò dù de yán lùn zì yóu huì dǎo zhì zì yóu fàn làn 。

Tiếng Việt: Quyền tự do ngôn luận quá mức có thể dẫn đến sự hỗn loạn.

自由泛滥
zì yóu fàn làn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự do quá mức dẫn đến sự hỗn loạn.

Excessive freedom leading to chaos.

指某种错误的思想言行没有约束,到处扩散。[出处]周而复《上海的早晨》“如果让资产阶级这样猖狂进攻,自由泛滥下去,真的像陈市长所说的,我们国家新民主主义的经济就不能建设成功,人民的生活也不可能改善,社会主义的前途更不可能实现。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自由泛滥 (zì yóu fàn làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung