Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自炫

Pinyin: zì xuàn

Meanings: Self-boasting; self-promotion., Tự khoe khoang, tự tâng bốc bản thân, ①自夸。[例]自炫清高。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 火, 玄

Chinese meaning: ①自夸。[例]自炫清高。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực về sự kiêu ngạo.

Example: 他总是喜欢在朋友圈里自炫。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài péng yǒu quān lǐ zì xuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích khoe khoang trên mạng xã hội.

自炫 - zì xuàn
自炫
zì xuàn

📷 Minh họa vector lòng tự trọng có thể dễ dàng chỉnh sửa hoặc sửa đổi

自炫
zì xuàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự khoe khoang, tự tâng bốc bản thân

Self-boasting; self-promotion.

自夸。自炫清高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...